Có 2 kết quả:
重新装修 chóng xīn zhuāng xiū ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄤ ㄒㄧㄡ • 重新裝修 chóng xīn zhuāng xiū ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄤ ㄒㄧㄡ
Từ điển Trung-Anh
(1) refurbishment
(2) renovation
(2) renovation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) refurbishment
(2) renovation
(2) renovation
Bình luận 0